Nghị quyết 26/NQ-HĐND năm 2012 phê duyệt tạm thời mức giá dịch vụ khám, chữa bệnh trong cơ sở khám, chữa bệnh của Nhà nước và tại trạm y tế xã, phường, thị trấn, tỉnh Thái Bình
Số hiệu: | 26/NQ-HĐND | Loại văn bản: | Nghị quyết |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thái Bình | Người ký: | Nguyễn Hồng Diên |
Ngày ban hành: | 12/12/2012 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Y tế - dược, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 26/NQ-HĐND |
Thái Bình, ngày 12 tháng 12 năm 2012 |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH
KHÓA XV, KỲ HỌP THỨ NĂM
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16 tháng 12 năm 2002;
Căn cứ Luật khám, chữa bệnh ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh tại Tờ trình số 202/TTr-UBND ngày 30 tháng 11 năm 2012; Báo cáo thẩm tra số 90/BC-VHXH ngày 07 tháng 12 năm 2012 của Ban Văn hoá - Xã hội Hội đồng nhân dân tỉnh và ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh,
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Phê duyệt tạm thời mức giá một số dịch vụ khám, chữa bệnh trong các cơ sở khám, chữa bệnh của Nhà nước và tại trạm y tế xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Thái Bình, cụ thể như sau:
1. Giá 158 dịch vụ kỹ thuật mới, kỹ thuật đang thực hiện tại cơ sở khám, chữa bệnh nhưng chưa được quy định tại Thông tư số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTBXH, Thông tư số 04/2012/TTLT-BYT-BTC (có phụ lục chi tiết kèm theo).
2. Giá dịch vụ kỹ thuật tại trạm y tế xã, phường, thị trấn bằng 65% giá quy định tại Quyết định số 1776/QĐ-UBND ngày 03 tháng 8 năm 2012 của UBND tỉnh.
3. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của 158 dịch vụ kỹ thuật mới và giá dịch vụ kỹ thuật tại trạm y tế xã, phường, thị trấn được áp dụng từ ngày 01/01/2013.
Điều 2. Hội đồng nhân dân tỉnh giao Ủy ban nhân dân tỉnh tổ chức triển khai, thực hiện Nghị quyết.
Điều 3. Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh, các Ban Hội đồng nhân dân tỉnh, đại biểu Hội đồng nhân dân tỉnh giám sát việc tổ chức triển khai, thực hiện Nghị quyết.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình Khoá XV, Kỳ họp thứ năm thông qua./.
Nơi nhận: |
CHỦ TỊCH |
GIÁ 158 DỊCH VỤ KỸ THUẬT MỚI, KỸ THUẬT ĐANG TRIỂN KHAI
(Kèm theo Nghị quyết số 26/NQ-HĐND ngày 12/12/2012 của Hội đồng nhân dân tỉnh)
STT |
STT theo Mục |
TÊN KỸ THUẬT |
Giá kỹ thuật tương đương |
Giá BV xây dựng |
Giá phê duyệt |
|
|
|
|
||
1 |
1 |
Khám, tư vấn và hướng dẫn phục hồi chức năng bệnh tự kỷ ở trẻ em |
|
73,859 |
35,000 |
|
|
|
|
||
|
|
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
2 |
1 |
Siêu âm não, mạch não qua thóp |
|
146,994 |
140,000 |
3 |
2 |
Đo mật độ xương (X.quang) |
|
178,426 |
140,000 |
4 |
3 |
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy (Bao gồm cả thuốc cản quang) |
2,130,000 |
2,200,000 |
2,130,000 |
|
|
HUYẾT HỌC |
|
|
|
5 |
1 |
Anti beta 2 glycoprotein I (kỹ thuật ELISA) |
|
427,587 |
280,000 |
6 |
2 |
Anti cardiolipin định lượng bằng kỹ thuật ELISA |
|
415,390 |
270,000 |
7 |
|
Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA |
|
314,000 |
250,000 |
8 |
3 |
Anti-ANA định lượng (kỹ thuật ELISA) |
|
297,407 |
190,000 |
9 |
4 |
HBsAg (ELISA) |
|
67,240 |
65,000 |
|
|
HÓA SINH |
|
|
|
10 |
1 |
CHOLINESTERASE (CHE) |
|
24,356 |
20,000 |
11 |
2 |
NSE (Xác định ung thư TB nhỏ trong ung thư phổi) |
|
198,537 |
180,000 |
12 |
3 |
C- PEPTID (insulin nội sinh) |
|
208,970 |
190,000 |
13 |
4 |
FRUCTOSAMIN (Glucose gắn trên albumin) |
|
56,734 |
45,000 |
14 |
5 |
FPSA (Kháng nguyên tự do-XĐ ung thư tiền liệt tuyến) |
|
121,547 |
95,000 |
|
|
VI SINH |
|
|
|
15 |
1 |
Test nhanh influenza Ag (Cúm A/b/AH1N1) |
|
177,251 |
170,000 |
16 |
2 |
Test nhanh influenza Ag (Cúm H5N1) |
|
201,175 |
190,000 |
17 |
3 |
Test nhanh H.Pylori Ag (kháng nguyên) |
|
82,841 |
75,000 |
18 |
4 |
Test nhanh H.Pylori (kháng thể) |
|
54,404 |
50,000 |
19 |
5 |
ELISA chẩn đoán sán lá gan lớn |
|
110,000 |
100,000 |
20 |
6 |
Test nhanh Rubella IgG/IgM |
|
145,243 |
130,000 |
21 |
7 |
Test nhanh Tubeculin |
|
48,771 |
40,000 |
22 |
8 |
Dengue |
|
96,566 |
90,000 |
23 |
9 |
Chẩn đoán Tay Chân Miệng bằng test nhanh |
|
140,319 |
130,000 |
24 |
10 |
Chẩn đoán Thủy Đậu bằng test nhanh |
|
140,319 |
130,000 |
25 |
11 |
Chẩn đoán CMV bằng test nhanh |
|
224,519 |
210,000 |
26 |
12 |
PCR HCV (trên hệ thống máy 2720 Ther mal Cycler) |
|
326,570 |
250,000 |
27 |
13 |
PCR HBV (trên hệ thống máy 2720 Ther mal Cycler) |
|
365,470 |
270,000 |
28 |
14 |
PCR HPV - Vi rut gây ung thư cổ tử cung (trên hệ thống máy 2720 Ther mal Cycler) |
|
367,850 |
270,000 |
29 |
15 |
PCR HP – Vi khuẩn dạ dày hành tá tràng (trên hệ thống máy 2720 Ther mal Cycler) |
|
367,850 |
270,000 |
30 |
16 |
PCR Lao (trên hệ thống máy 2720 Ther mal Cycler) |
|
324,373 |
260,000 |
31 |
17 |
PCR Vi khuẩn tả (trên hệ thống máy 2720 Ther mal Cycler) |
|
348,430 |
220,000 |
32 |
18 |
Nuôi cấy vi khuẩn lao bằng môi trường OGAWA |
|
180,895 |
160,000 |
33 |
19 |
Xác định HEMOGLOBIN trong phân bằng test FOB |
|
34,658 |
30,000 |
|
|
|
|
||
|
|
|
|
||
|
I |
NGOẠI TỔNG HỢP |
|
|
|
34 |
1 |
Phẫu thuật thoát vị nội |
3,600,000 |
3,477,489 |
2,610,000 |
35 |
2 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc do thủng đại tràng khâu ngay không làm HMNT |
3,600,000 |
3,417,149 |
2,560,000 |
36 |
3 |
Mổ cắt túi mật đơn thuần |
3,600,000 |
3,414,299 |
2,560,000 |
37 |
4 |
Thoát vị bịt, không cắt đoạn ruột |
3,600,000 |
3,359,436 |
2,520,000 |
38 |
5 |
Phẫu thuật nội soi túi thừa manh tràng |
3,600,000 |
3,445,645 |
2,560,000 |
39 |
6 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa meckel |
3,600,000 |
3,442,450 |
2,560,000 |
40 |
7 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
3,600,000 |
3,436,665 |
2,550,000 |
41 |
8 |
Phẫu thuật nội soi thoát vị thành bụng |
3,600,000 |
3,345,116 |
2,480,000 |
42 |
9 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột |
3,600,000 |
3,401,754 |
2,530,000 |
43 |
10 |
Phẫu thuật nội soi viêm tuỵ cấp |
3,600,000 |
3,502,168 |
2,600,000 |
44 |
11 |
Nội soi thăm dò ổ bụng (gây mê) |
3,600,000 |
3,042,634 |
1,400,000 |
45 |
12 |
Thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3,600,000 |
3,430,259 |
2,570,000 |
46 |
13 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực cắt đốt hạch giao cảm ngực |
3,600,000 |
3,609,822 |
2,680,000 |
47 |
15 |
Phẫu thuật nội soi ruột thừa |
3,600,000 |
3,401,000 |
2,400,000 |
|
II |
NGOẠI TIẾT NIỆU |
|
|
|
48 |
1 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn bằng nội soi |
3,600,000 |
3,525,217 |
2,620,000 |
49 |
2 |
Phẫu thuật điều trị vỡ bàng quang nội soi |
3,600,000 |
3,602,066 |
2,680,000 |
50 |
3 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản và bể thận |
3,600,000 |
3,540,785 |
2,630,000 |
51 |
4 |
Mổ cắt Polype niệu đạo |
1,600,000 |
1,451,687 |
1,130,000 |
52 |
6 |
Nội soi cắt u nông bàng quang tái phát |
3,600,000 |
3,478,937 |
2,590,000 |
53 |
7 |
Nội soi cắt u nông bàng quang |
3,600,000 |
3,409,637 |
2,530,000 |
54 |
8 |
Nội soi tán sỏi niệu quản ngược dòng bằng laser |
3,600,000 |
3,523,391 |
2,530,000 |
55 |
9 |
Phẫu thuật cắt hạ tinh hoàn 2 bên |
3,600,000 |
3,464,417 |
3,000,000 |
56 |
10 |
Nội soi Tán sỏi niệu quản ngược dòng bằng xung hơi |
3,600,000 |
3,435,819 |
2,568,803 |
|
|
|
|
|
|
59 |
3 |
Phẫu thuật rò dịch não tủy |
3,600,000 |
3,580,371 |
2,660,000 |
60 |
4 |
Phẫu thuật trật khớp cổ tay |
3,600,000 |
3,447,601 |
2,500,000 |
61 |
5 |
Phẫu thuật gãy bong gai chày (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
3,600,000 |
3,587,350 |
2,650,000 |
62 |
6 |
Phẫu thuật kết hợp xương gót (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, khung cố định, chỉ thép và xương ghép) |
3,600,000 |
3,595,710 |
2,650,000 |
63 |
7 |
Phẫu thuật trật khớp gối (chưa bao bột, khung cố định) |
3,600,000 |
3,589,241 |
2,600,000 |
64 |
8 |
Phẫu thuật trật khớp cổ chân (chưa bao bột, khung cố định) |
3,600,000 |
3,589,014 |
2,600,000 |
65 |
9 |
Phẫu thuật trật khớp bàn ngón chân (chưa bao bột, khung cố định) |
2,000,000 |
1,925,620 |
1,390,000 |
66 |
10 |
Phẫu thuật mổ mở tái tạo dây chằng |
3,600,000 |
3,413,250 |
2,540,000 |
67 |
11 |
Phẫu thuật mổ mở tái tạo gân |
3,600,000 |
3,414,260 |
2,530,000 |
68 |
12 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
2,000,000 |
1,820,583 |
1,520,000 |
69 |
13 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong cơ |
2,000,000 |
1,915,370 |
1,230,000 |
70 |
14 |
Phẫu thuật cắt gai xương gót |
2,000,000 |
1,943,601 |
1,420,000 |
71 |
15 |
Cắt sẹo, chuyển vạt da tạo hình tại chỗ bằng các vạt da phức tạp (chưa bao bột, khung cố định) |
3,600,000 |
3,574,290 |
2,640,000 |
72 |
16 |
Cắt sẹo, chuyển vạt da tạo hình tại chỗ đơn giản (chưa bao bột, khung cố định) |
2,000,000 |
1,986,375 |
1,430,000 |
|
IV |
UNG BƯỚU |
|
|
|
73 |
1 |
Phẫu thuật bảo tồn tuyến vú |
3,600,000 |
3,423,191 |
2,540,000 |
74 |
2 |
Phẫu thuật lấy u vú to dưới gây mê |
3,600,000 |
3,423,191 |
2,540,000 |
75 |
3 |
Phẫu thuật cắt rộng tổ chức Abces vú |
3,600,000 |
3,423,191 |
2,540,000 |
76 |
4 |
Cắt ung thư buồng trứng tái phát |
3,600,000 |
3,406,454 |
2,530,000 |
77 |
5 |
Cắt u quái buồng trứng |
3,600,000 |
3,466,354 |
2,580,000 |
78 |
6 |
Bạch biến âm hộ (vết trắng âm hộ) |
2,000,000 |
1,872,327 |
1,350,000 |
79 |
7 |
Ung thư buồng trứng lan rộng, cắt giảm u tối đa |
5,000,000 |
4,836,221 |
3,600,000 |
80 |
8 |
Phẫu thuật u ác tiểu khung có dính |
5,000,000 |
4,855,862 |
3,610,000 |
81 |
9 |
Phẫu thuật K tử cung mổ lại, gỡ dính |
5,000,000 |
4,958,586 |
3,690,000 |
82 |
10 |
Phẫu thuật cắt tuyến vú toàn bộ 2 vú (Patey 2 vú) |
3,600,000 |
3,426,864 |
2,550,000 |
83 |
11 |
Phẫu thuật cắt tuyến vú toàn bộ 1 vú (Patey 1 vú) |
3,600,000 |
3,423,191 |
2,550,000 |
84 |
12 |
Phẫu thuật tạo hình tuyến vú |
3,600,000 |
3,437,054 |
2,540,000 |
85 |
13 |
Điều trị hôi nách bằng phẫu thuật hoặc hút mỡ hai bên |
1,600,000 |
1,063,859 |
790,000 |
86 |
14 |
Bóc nhân tuyến giáp |
2,000,000 |
1,895,473 |
1,380,000 |
87 |
15 |
U Nang mông (gây mê) |
2,000,000 |
1,938,327 |
1,221,373 |
|
V |
PHỤ SẢN |
|
|
|
88 |
1 |
Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung |
5,000,000 |
4,254,680 |
3,600,000 |
89 |
2 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung |
3,600,000 |
3,463,790 |
2,570,000 |
90 |
3 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
3,600,000 |
3,063,479 |
2,590,000 |
91 |
4 |
Phẫu thuật nội soi cắt, bóc u nang buồng trứng |
3,600,000 |
2,964,387 |
2,500,000 |
92 |
5 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chửa ngoài tử cung |
3,600,000 |
2,944,758 |
2,480,000 |
93 |
6 |
Phẫu thuật cắt tử cung bán phần |
3,600,000 |
3,025,379 |
2,550,000 |
94 |
7 |
Phẫu thuật Crossen |
3,600,000 |
2,970,369 |
2,520,000 |
95 |
8 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung lấy máu tụ thành nang |
3,600,000 |
2,675,805 |
2,250,000 |
96 |
9 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh |
3,600,000 |
2,745,890 |
2,310,000 |
97 |
10 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,000,000 |
1,959,260 |
1,450,000 |
98 |
12 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
1,600,000 |
1,695,478 |
1,250,000 |
99 |
13 |
Cắt u thành âm đạo |
1,600,000 |
1,174,268 |
980,000 |
100 |
14 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
1,589,025 |
1,180,000 |
101 |
15 |
Sinh thiết phôi chẩn đoán |
1,600,000 |
1,456,920 |
1,080,000 |
102 |
16 |
Phẫu thuật bóc u xơ tử cung |
3,600,000 |
274,980 |
2,290,000 |
103 |
17 |
Phẫu thuật cắt khối u buồng trứng dính |
3,600,000 |
2,756,980 |
2,300,000 |
104 |
19 |
Phẫu thuật bóc u nang buồng trứng |
2,000,000 |
2,101,564 |
1,560,000 |
105 |
20 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe phần phụ |
2,000,000 |
2,983,861 |
1,560,000 |
|
VI |
TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
106 |
1 |
Cắt u máu, U bạch huyết vùng cổ, nách bẹn có đường kính trên 10cm |
3,600,000 |
3,134,364 |
2,350,000 |
107 |
2 |
Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống |
2,000,000 |
1,805,897 |
1,300,000 |
108 |
3 |
Nội soi cầm máu mũi bằng Bipolas, đông điện hút đốt |
1,600,000 |
1,317,105 |
870,000 |
109 |
4 |
Cắt U nang hạ họng - thanh quản qua nội soi |
2,000,000 |
1,866,486 |
1,150,000 |
110 |
5 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1,600,000 |
|
1,200,000 |
|
VII |
RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
111 |
1 |
Phẫu thuật lấy máu tụ hàm mặt (gây mê) |
1,600,000 |
904,782 |
870,000 |
112 |
2 |
Cắt nang răng đường kính trên 2cm |
2,000,000 |
1,801,085 |
1,220,000 |
113 |
3 |
Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu, lưỡi gà |
3,600,000 |
3,581,515 |
2,660,000 |
|
|
|
|
||
|
I |
CHẤN THƯƠNG |
|
|
|
114 |
1 |
Nắn bó bột gãy xương cẳng tay có gây mê (bột liền) |
1,400,000 |
1,000,000 |
670,000 |
115 |
2 |
Nắn bó bột gãy xương đùi có gây mê |
1,400,000 |
1,300,000 |
830,000 |
116 |
3 |
Nắn bó bột gãy xương cẳng chân có gây mê (bột liền) |
1,400,000 |
1,200,000 |
760,000 |
117 |
4 |
Nắn bó bột có gây mê gãy xương cánh tay |
1,400,000 |
1,200,000 |
710,000 |
118 |
5 |
Nắn bó bột trật khớp gối có gây mê (bột liền) |
1,400,000 |
1,200,000 |
810,000 |
119 |
6 |
Nắn bó bột trật khớp háng có gây mê (bột liền) |
1,400,000 |
1,300,000 |
830,000 |
120 |
7 |
Nắn bó bột trật khớp vai có gây mê (bột liền) |
1,400,000 |
1,250,000 |
670,000 |
121 |
8 |
Nạo viêm, (gây tê tại buồng tiểu phẫu) |
400,000 |
296,270 |
180,000 |
122 |
9 |
Chọc hút dịch; máu tụ khớp |
400,000 |
115,346 |
60,000 |
123 |
10 |
Tạo mỏm cụt 1 ngón tay hoặc 1 ngón chân |
400,000 |
315,470 |
220,000 |
|
|
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
II |
NHI |
|
|
|
124 |
1 |
Đo Billirubine máu toàn phần qua da |
|
71,485 |
53,000 |
125 |
2 |
Đẩy sa trực tràng, thoát vị nghẹt về ổ bụng |
400,000 |
55,933 |
42,000 |
126 |
3 |
Chụp lưu thông ruột non không dùng ống thông |
400,000 |
179,530 |
127,000 |
|
III |
RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
127 |
1 |
Điều trị tủy răng số 8 trên |
1,600,000 |
962,719 |
630,000 |
128 |
2 |
Điều trị tủy răng số 8 dưới |
1,600,000 |
938,229 |
620,000 |
129 |
3 |
Hàm giả tháo nắp bán phần nhựa dẻo một hàm (chưa tính răng) |
1,400,000 |
1,467,439 |
950,000 |
130 |
4 |
Hàm giả tháo nắp toàn phần nhựa dẻo một hàm (chưa tính răng) |
1,400,000 |
1,867,439 |
1,210,000 |
131 |
5 |
Tháo dụng cụ cố định hai hàm |
400,000 |
307,973 |
160,000 |
132 |
6 |
Tẩy trắng răng một hàm bằng đèn (Chưa bao gồm thuốc) |
2,000,000 |
1,038,625 |
620,000 |
|
|
MẮT |
|
|
|
133 |
1 |
Làm thị trường |
|
|
140,000 |
134 |
2 |
Đo thị lực |
|
|
5,000 |
135 |
3 |
Soi góc tiền phòng |
|
|
300,000 |
|
IV |
DA LIỄU |
|
|
|
136 |
1 |
Kỹ thuật điều trị bớt máu, bớt sắc tố đường kính 1-5 cm/ 01 lần bằng laser CO2 |
400,000 |
336,284 |
218,000 |
137 |
2 |
Điều trị sẹo lõm sau trứng cá (dưới = 1 cm) bằng phương pháp laser CO2, hoá chất |
400,000 |
388,284 |
252,000 |
138 |
3 |
Kỹ thuật điều trị hạt cơm phẳng đường kính 1-5 cm bằng laser CO2 |
400,000 |
336,284 |
218,000 |
139 |
4 |
Kỹ thuật điều trị U tuyến mồ hôi đường kính 1-5 cm bằng laser CO2 |
400,000 |
336,284 |
218,000 |
140 |
5 |
Kỹ thuật điều trị U mềm lây đường kính 1-5 cm bằng laser CO2 |
400,000 |
336,284 |
218,000 |
141 |
6 |
Kỹ thuật xóa xăm đường kính 1-5 cm bằng laser CO2 |
400,000 |
396,284 |
257,000 |
142 |
7 |
Kỹ thuật bớt sùi da đầu đường kính 1-5 cm bằng laser CO2 |
400,000 |
398,865 |
257,000 |
143 |
9 |
Kỹ thuật xóa xăm diện tích 1 cm2 bằng Laser Nd YAG |
400,000 |
69,271 |
44,000 |
144 |
10 |
Soi da bằng máy |
|
12,860 |
8,000 |
145 |
11 |
Đắp mặt nạ dưỡng da điều trị bệnh da |
|
57,394 |
40,000 |
146 |
12 |
Ánh sáng xanh trị liệu |
|
19,682 |
12,000 |
|
V |
NỘI KHOA |
|
|
|
147 |
1 |
Bơm phá dính màng phổi |
1,400,000 |
1,203,693 |
782,000 |
148 |
2 |
Nghiệm pháp tăng đường huyết |
400,000 |
67,294 |
42,000 |
149 |
3 |
Chọc hút nang giáp trạng |
400,000 |
42,317 |
27,000 |
150 |
4 |
Nghiệm pháp synacthen |
400,000 |
305,249 |
196,000 |
151 |
5 |
Rửa phế quản phế nang toàn bộ phổi |
1,400,000 |
1,261,540 |
810,000 |
152 |
6 |
Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm |
900,000 |
846,127 |
650,000 |
|
VI |
NỘI SOI |
|
|
|
153 |
1 |
Nội soi thực quản dạ dày gắp giun có gây mê. |
1,400,000 |
1,012,090 |
658,000 |
154 |
2 |
Nội soi dạ dày tiêm hoặc kẹp cầm máu có gây mê. |
1,400,000 |
1,140,308 |
745,000 |
155 |
3 |
Nội soi trực tràng tiêm-thắt trĩ có gây mê. |
1,400,000 |
1,005,527 |
654,000 |
156 |
4 |
Nội soi lấy dị vật ống tiêu hoá có gây mê. |
1,400,000 |
1,012,630 |
658,000 |
157 |
5 |
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/dạ dày/đại tràng/trực tràng) có gây mê. |
1,400,000 |
1,305,762 |
850,000 |
158 |
6 |
Thắt vỡ tĩnh mạch thực quản qua nội soi có gây mê. |
1,400,000 |
1,117,235 |
840,000 |
Thông tư liên tịch 04/2012/TTLT-BYT-BTC về mức tối đa khung giá dịch vụ khám, chữa bệnh trong cơ sở khám, chữa bệnh của nhà nước Ban hành: 29/02/2012 | Cập nhật: 12/03/2012