Công văn 497/UBND-NĐ năm 2020 về đính chính Quyết định 80/2019/QĐ-UBND
Số hiệu: 497/UBND-NĐ Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Tỉnh Thừa Thiên Huế Người ký: Phan Thiên Định
Ngày ban hành: 20/01/2020 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Đất đai, Tài chính, Xây dựng pháp luật và thi hành pháp luật, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 497/UBND-NĐ
Về việc đính chính Quyết định số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh

Thừa Thiên Huế, ngày 20 tháng 01 năm 2020

 

Kính gửi:

- Các Sở: Tài nguyên và Môi trường; Tài chính
- Cục thuế tỉnh;
- UBND các huyện, thị xã, thành phố Huế

Trên cơ sở Công văn số 10/HĐND-TH ngày 15/01/2020 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc đính chính Nghị quyết số 23/2019/NQ-HĐND ngày 20/12/2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh, Ủy ban Nhân dân tỉnh đính chính một số nội dung tại Quyết định s80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh ban hành Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế áp dụng trong thời gian 5 năm (2020-2024) cụ thể như sau:

- Tại khoản 6 Điều 21 quy định ban hành kèm theo Quyết định của UBND tỉnh đính chính lại:

6. Huyện Phú Vang (Khu Đô thị Mỹ Thượng)

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

Xã, khu quy hoạch, mặt ct đường (tính cả vỉa hè)

GIÁ ĐT

I

Xã Phú Mỹ

 

1

Các đường: 19,5m; 26m; 36m; 100m

3.360.000

2

Các đường: 12m; 13,5m; 16,5m

2.880.000

II

Xã Phú Thượng

 

1

Các đường: 19,5m; 26m; 36m; 100m

4.030.000

2

Các đường: 12m; 13,5m; 16,5m

3.360.000

- Tại trang 53, số thứ tự 5 của Quyết định (Phụ lục 1. Giá đất ở tại nông thôn): Tuyến đường WB2 (từ Tỉnh lộ 19 đến cống Phú Lương A) (từ thửa đất số 42, tờ bản đồ số 17 đến thửa đất số 06, tờ bản đồ 14): Vị trí 2: đính chính lại là 195.000 đồng/m2.

- Tại trang 108, số thứ tự 2 của Quyết định (Phụ lục 03. Giá đất ở tại thị trấn Sịa): Nguyễn Kim Thành (Tỉnh lộ 11A) (Điểm đu: Trường THPT Nguyễn Chí Thanh, Điểm cuối: Cầu Đan Điền), loại 1B: Vị trí 2: đính chính lại là 1.320.000 đồng/m2.

- Tại trang 150 đến trang 160 của Quyết định (Phụ lục 06. Giá đất ở tại các phường của thị xã Hương Thủy) cột MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT được đính chính lại theo Phụ lục chi tiết kèm theo.

- Tại trang 172 đến trang 174 của Quyết định (Phlục 11. Giá đất ở tại thị trấn Khe Tre) cột MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT được đính chính lại theo Phụ lục chi tiết kèm theo./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- TT và các Ban của HĐND tỉnh;
- CT và các PCT UBND tỉnh;
- VP: CVP, các PCVP;
- Lưu: VT, NĐ

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PH
Ó
CHỦ TỊCH




Phan Thiên Định

 

PHỤ LỤC

GIÁ ĐẤT Ở TẠI CÁC PHƯỜNG CỦA THỊ XÃ HƯƠNG THỦY
(Ban hành kèm theo Công văn s 497/UBND-NĐ ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)

I. PHƯỜNG PHÚ BÀI

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

TÊN ĐƯỜNG PHỐ

ĐIM ĐU ĐƯỜNG PH

ĐIM CUI ĐƯỜNG PHỐ

LOẠI ĐƯỜNG

MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT

Vị trí 1

Vtrí 2

Vị trí 3

Vị trí 4

1

Châu Văn Liêm

Đ Xuân Hợp

Thuận Hóa

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

2

Dương Thanh Bình

Nguyễn Huy Tưởng

Ranh giới Thủy Lương

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

3

Đặng Thanh

Đỗ Xuân Hợp

Thuận Hóa

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

4

Đặng Tràm

Nguyễn Tất Thành

Sóng Hồng

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

5

- nt -

Sóng Hồng

Quang Trung

4C

1.280.000

730,000

474.000

269.000

6

Đinh Lễ

Đầu đường 2-9

Nguyễn Khoa Văn

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

7

Đ Nam

Nguyễn Tất Thành

Ranh giới Thủy Châu

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

8

Đỗ Xuân Hợp

Nguyễn Tất Thành

Quang Trung

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

9

Đường 2-9 (phía Tây)

Nguyễn Tất Thành

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

10

Đường 2-9 (phía Đông)

Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Đình Xướng - Mỹ Thủy

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

11

Đường ranh giới Sân bay

Nguyễn Văn Trung

Võ Xuân Lâm

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

12

Lê Chân

Nguyễn Tất Thành

Lý Đạo Thành

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

13

Lê Đình Mộng

Nguyễn Tất Thành

Sóng Hồng

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

14

Lê Trọng Bật

Nguyễn Tất Thành

Sóng Hồng

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

15

Lý Đạo Thành

Nguyễn Khoa Văn

Trn Quang Diệu

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

16

Mỹ Thủy

Ngã ba đường 2-9 và Nguyễn Đình Xướng

Cuối đường Mỹ Thủy

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

17

Nam Cao

Nguyễn Tất Thành

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

18

Nguyễn Huy Tưởng

Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Đình Xướng

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

19

- nt -

Nguyễn Đình Xướng

Dương Thanh Bình

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

20

Nguyễn Duy Luật

Nguyễn Tất Thành

Sóng Hồng

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

21

- nt -

Sóng Hồng

Dương Thanh Bình

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

22

Nguyễn Đình Xướng

Đường 2-9 và Mỹ Thủy

Dương Thanh Bình

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

23

- nt -

Dương Thanh Bình

Giáp Thủy Lương

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

24

Nguyễn Khoa Văn (phía Tây)

Nguyễn Tất Thành

Trưng Nữ Vương

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

25

- nt -

Trưng Nữ Vương

Cổng Trung đoàn 176

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

26

Nguyễn Khoa Văn (phía Đông)

Nguyễn Tất Thành

Sóng Hồng

2B

3.950.000

2.252.000

1.462.000

830.000

27

- nt -

Sóng Hồng

Nhà bà Hoa (TTGDQP)

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

28

- nt -

Nhà bà Hoa (TTGDQP)

Nguyễn Xuân Ngà

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

29

Nguyễn Quang Yên

Đỗ Xuân Hợp

Đường ranh giới Sân bay

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

30

Nguyễn Tất Thành

Ranh giới phường Thủy Châu

Ranh giới xã Thủy Phù

1B

7.590.000

4.326.000

2.808.000

1.594.000

31

Nguyễn Thanh Ái

Nguyễn Tất Thành

Sóng Hồng

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

32

Nguyễn Thượng Phương

Nguyễn Tất Thành

Ranh giới phường Thủy Châu

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

33

Nguyễn Văn Thương

Nguyễn Văn Trung

Võ Xuân Lâm

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

34

Nguyễn Văn Trung

Đỗ Xuân Hợp

Đường ranh giới Sân bay

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

35

Nguyễn Viết Phong

Nguyễn Tất Thành

Sóng Hồng

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

36

- nt -

Sóng Hồng

Quang Trung

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

37

Nguyễn Xuân Ngà

Sóng Hồng

Vân Dương

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

38

Ngô Thi

Nguyễn Tất Thành

Đường Sắt

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

39

- nt -

Đường Sắt

Trưng Nữ Vương

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

40

Quang Trung

Thuận Hóa

Dương Thanh Bình

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

41

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

Ranh giới xã Thủy Phù

Ranh giới phường Thủy Châu

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

42

Sóng Hồng

Ranh giới sân bay

Tân Trào

2C

3.240.000

1.847.000

1.199.000

680.000

43

- nt -

Tân Trào

Ranh giới phường Thủy Châu

3A

2.960.000

1.687.000

1.095.000

622.000

44

Tân Trào

Nguyễn Tất Thành

Ranh giới Thủy Châu

2B

3.950.000

2.252.000

1.462.000

830.000

45

Thuận Hóa

Nguyễn Tất Thành

Tháp nước

2B

3.950.000

2.252.000

1.462.000

830.000

46

Trần Quang Diệu

Nguyễn Tất Thành

Trưng Nữ Vương

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

47

Trưng Nữ Vương

Đường 2-9

Nguyễn Khoa Văn

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

48

-nt-

Nguyễn Khoa Văn

Ranh giới Thủy Châu

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

49

Vân Dương

Sóng Hồng

Ranh giới Thủy Châu

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

50

Võ Xuân Lâm

Thuận Hóa

Hết khu quy hoạch 8.D

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

51

Các đường ni Nguyễn Tất Thành có điểm đầu đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường

Nguyễn Tất Thành

Hết đường

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

52

Tỉnh lộ 15

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

Ranh giới Phú Sơn

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

53

Nguyễn Công Hoan

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

Tỉnh lộ 15

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

54

Lê Trọng Tn

Nguyễn Tất Thành

Cảng Hàng không quốc tế Phú Bài

3A

2.960.000

1.687.000

1.095.000

622.000

55

Đường nối từ đường ĐXuân Hợp đến đường Quang Trung

Đỗ Xuân Hp

Quang Trung

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

56

Đường nối từ đường Võ Xuân Lâm đến dường Ranh giới sân bay

Võ Xuân Lâm

Ranh giới sân bay

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

57

Các tuyến đường còn lại

 

 

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

II. PHƯỜNG THỦY DƯƠNG

Đơn vị tính: Đng/m2

TT

TÊN ĐƯỜNG PHỐ

ĐIỂM ĐẦU ĐƯỜNG PHỐ

ĐIM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ

LOẠI ĐƯỜNG

MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT

Vị t 1

V trí 2

Vị trí 3

Vị trí 4

1

An Thường Công Chúa

Nguyễn Tất Thành

Khúc Thừa Dụ

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

2

Bùi Xuân Phái

Võ Văn Kiệt

Võ Duy Ninh

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

3

Châu Thượng Văn

Nguyễn Tất Thành

Khúc Thừa Dụ

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

4

Dương Thiệu Tước

Giáp thành phố Huế

Chân Cầu Vượt

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

 

- nt -

Chân Cầu Vượt

Cổng nhà máy Dệt May

3A

2.960.000

1.687.000

1.095.000

622.000

 

- nt -

Cổng Nhà máy Dệt may

Trưng Nữ Vương

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

5

Đại Giang

Thủy Dương - Thuận An

Hói cây Sen

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

6

Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 427 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thảo)

Khúc Thừa Dụ

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

7

Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 5 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành

Nhà ông Hồ Xuân Cường (cuối đường)

2B

3.950.000

2.252.000

1.462.000

830.000

8

Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 13 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành

Nhà ông Phước (cuối đường)

3A

2.960.000

1.687.000

1.095.000

622.000

9

Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 35 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành

Đài Phát sóng

2A

4.860.000

2.770.000

1.798.000

1.021.000

10

Đường nối Dương Thiệu Tước từ điểm đầu Kiệt 50 Dương Thiệu Tước

Dương Thiệu Tước (Hồ cá ông Sang)

Nguyễn Hữu Cnh

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

11

Đường nối Dương Thiệu Tước từ số nhà 2/50 Dương Thiệu Tước

S nhà 2/50 Dương Thiệu Tước

Giáp ranh giới phường An Tây

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

12

Nguyễn Hữu Cảnh

Giáp ranh giới phường An Tây

Võ Văn Kiệt

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

13

Đường nối Nguyễn Hữu Cảnh

Nguyễn Hữu Cảnh

Võ Văn Kiệt

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

14

Đường nối Nguyn Tt Thành từ số nhà 203 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành

Khúc Thừa Dụ

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

15

Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 237 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành

Khúc Thừa Dụ

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

16

Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 269 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành

Kiệt số 1 An Thường Công Chúa

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

17

Các tuyến đường có đim đầu là đường Nguyễn Tất Thành - điểm cuối là đường Khúc Thừa Dụ

Nguyễn Tất Thành

Khúc Thừa Dụ

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

18

Đường nối An Thường Công Chúa từ số nhà 1 An Thường Công Chúa

Số nhà 2/1 An Thường Công Chúa

Số nhà 53/1/ An Thường Công Chúa

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

19

Đường nối Khúc Thừa Dụ từ snhà 78 Khúc Thừa Dụ

Khúc Thừa Dụ

Miếu

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

20

Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 272 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tá)

Trưng Nữ Vương

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

 

-nt -

Trưng Nữ Vương

Phùng Quán (nhà ông Th)

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

21

Đường nối Khúc Thừa Dụ từ số nhà 72 Khúc Thừa Dụ

Khúc Thừa Dụ

Nhà văn hóa tổ 10

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

22

Đường vào khu TĐC Thủy Dương - Tự Đức

Thủy Dương - Tự Đức

Nhà bà Ngâu (Tái định cư)

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

23

Khúc Thừa Dụ

Phạm Văn Thanh

Ranh giới Thủy Phương

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

24

Nguyễn Tất Thành

Giáp thành phố Huế

Cầu Vượt Thủy Dương

1A

9.250.000

5.273.000

3.423.000

1.943.000

 

- nt -

Cầu Vượt Thủy Dương

Cầu bản (Họ Lê Bá)

1B

7.590.000

4.326.000

2.808.000

1.594.000

 

- nt -

Cầu bản (Họ Lê Bá)

Giáp Thủy Phương

1C

5.670.000

3.232.000

2.098.000

1.191.000

25

Phạm Thế Hiển

Dương Thiệu Tước

Bùi Xuân Phái

3C

2.310.000

1 317.000

855.000

485.000

26

Phạm Văn Thanh

Nguyễn Tất Thành

Sông Lợi Nông

2A

4.860.000

2.770.000

1.798.000

1.021.000

27

Phùng Lưu

Dương Thiệu Tước

Trưng Nữ Vương

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

1

- nt -

Trưng Nữ Vương

Cầu Thanh Dạ

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

1

- nt -

Cầu Thanh Dạ

Sân Golf

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

28

Phùng Quán

Nguyễn Tất Thành

Trưng Nữ Vương

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

 

- nt -

Trưng Nữ Vương

Kiệt 60 Phùng Quán

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

 

- nt -

Kiệt 60 Phùng Quán

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

29

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

Ranh giới Thủy Phương

Ranh giới Thủy Bằng

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

30

Trưng Nữ Vương

Võ Văn Kiệt

Ranh giới phường Thủy Phương

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

31

Võ Văn Kiệt

Giáp phường An Tây

Cầu Vượt

1C

5.670.000

3.232.000

2.098.000

1.191.000

32

Đường Thủy Dương - Thuận An

Cầu Vượt

Giáp ranh giới xã Thủy Thanh

1C

5.670.000

3.232.000

2.098.000

1.191.000

33

Võ Duy Ninh

Phùng Lưu

Trường Tiểu học Thủy Dương

2C

3.240.000

1.847.000

1.199.000

680.000

 

- nt -

Trường Tiểu học Thủy Dương

Phùng Quán

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

34

Các tuyến đường còn lại thuộc Tổ 1 đến Tổ 11

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

35

Các tuyến đường còn lại Tổ 12

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

III. PHƯỜNG THỦY PHƯƠNG

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

TÊN ĐƯỜNG PH

ĐIM ĐU ĐƯỜNG PH

ĐIM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ

LOẠI ĐƯỜNG

MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐT

Vị trí 1

Vị trí 2

Vtrí 3

V trí 4

1

Dạ Lê

Nguyễn Tất Thành

Cầu ông Bang

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

 

- nt -

Cầu ông Bang

Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

 

- nt -

Ngã ba đường vào nhà máy Vi Sinh

Dốc Sốt rét (giáp Phú Sơn)

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

2

Các đường nối từ đường Nguyễn Tất Thành đến Đường st

Nguyễn Tất Thành

Đường sắt

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

3

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

Giáp ranh giới phường Thủy Châu

Giáp ranh giới phường Thủy Dương

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

4

Hoàng Minh Giám

Nguyễn Tất Thành

Trưng Nữ Vương

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

5

Ngô Thế Vinh

Nguyễn Tất Thành

Tôn Thất Sơn

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

6

Nguyễn Duy Cung

Nguyễn Tất Thành

Trưng Nữ Vương

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

 

- nt -

Trưng Nữ Vương

Hết đường

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

7

Nguyễn Tất Thành

Giáp ranh giới phường Thủy Dương

Giáp ranh giới phường Thủy Châu

1C

5.670.000

3.232.000

2.098.000

1.191.000

8

Nguyễn Văn Chính

Ngô Thế Vinh

Hồ Biểu Chánh

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

9

Nguyễn Văn Chư

Nguyễn Duy Cung

Nguyễn Viết Xuân

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

10

Tỉnh lộ 3

Nguyễn Tất Thành

Am phường Thủy Phương

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

 

- nt -

Am phường Thủy Phương

Cu Lợi Nông (giáp ranh giới xã Thủy Thanh)

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

11

Tôn Thất Sơn

Nguyễn Tất Thành

Trung Nữ Vương

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

 

- nt -

Trưng Nữ Vương

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

12

Trưng Nữ Vương

Ranh giới phường Thủy Châu

Tôn Thất Sơn

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

 

- nt -

Tôn Thất Sơn

Ranh giới Thủy Dương

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

13

Võ Trọng Bình

Nguyễn Tất Thành

Đường Ven đê Nam Sông Hương

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

1

- nt -

Đường Ven đê Nam Sông Hương

Li Nông

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

14

Vương Thừa Vũ

Ngô Thế Vinh

Trưng Nữ Vương

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

15

Các tuyến đường nối Nguyễn Tất Thành có điểm đầu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường

Nguyễn Tất Thành

Hết đường

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

16

Nguyễn Viết Xuân

Ngô Thế Vinh

Trưng Nữ Vương

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

 

- nt -

Trưng Nữ Vương

Tôn Thất Sơn

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

17

Cao Bá Đạt

Tôn Thất Sơn

Nguyễn Viết Xuân

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

18

Giáp Hải

Trưng Nữ Vương

Nguyễn Viết Xuân

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

19

Dương Nguyên Trực

Ngô Thế Vinh

Trưng Nữ Vương

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

20

Hồ Biểu Chánh

Nguyễn Viết Xuân

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

21

Thanh Lam (trừ đoạn qua Khu quy hoạch Thanh Lam)

Ngô Thế Vinh

Tôn Thất Sơn

3A

2.960.000

1.687.000

1.095.000

622.000

22

Đường Ven đê Nam Sông Hương

Ranh giới phường Thủy Dương (ni Khúc Thừa Dụ)

Võ Trọng Bình

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

23

Li Nông

Ranh giới phường Thủy Dương

Tỉnh lộ 3

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

24

Đại Giang

Ranh giới phường Thủy Dương

Tỉnh l 3

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

25

Đường nối Nguyễn Tất Thành từ số nhà 429 Nguyễn Tất Thành

Nguyễn Tất Thành (nhà ông Tú)

Đường Ven đê Nam Sông Hương

3C

2.310.000

1.317.000

855.000

485.000

26

Các tuyến đường còn lại

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

IV. PHƯỜNG THỦY LƯƠNG

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

TÊN ĐƯỜNG PHỐ

ĐIỂM ĐU ĐƯỜNG PHỐ

ĐIM CUI ĐƯỜNG PHỐ

LOẠI ĐƯỜNG

MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT

Vị trí 1

V trí 2

Vị trí 3

V trí 4

1

Bùi Huy Bích

Thân Nhân Trung

Võ Trác

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

2

Dương Thanh Bình

Ranh giới phường Phú Bài

Hoàng Phan Thái

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

3

Hoàng Phan Thái

Thuận Hóa

Dương Thanh Bình

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

 

- nt -

Dương Thanh Bình

Võ Xuân Lâm

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

4

Nguyễn Thái Bình (Trừ đoạn đi qua HTKT khu dân cư Thủy Lương)

Hoàng Phan Thái

Cầu Miễu Xóm

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

 

- nt-

Cầu Miễu Xóm

Trần Hoàn

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

5

Nguyễn Trọng Hợp

Dương Thanh Bình

Trần Hoàn

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

6

Nguyễn Trọng Thuật

Hoàng Phan Thái

Võ Xuân Lâm nối dài

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

7

Thái Thuận

Trần Hoàn

Thuận Hóa

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

8

Thái Vĩnh Chinh

Thuận Hóa

Thái Thuận

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

9

Thân Nhân Trung

Dương Thanh Bình

Võ Trác

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

10

Thuận Hoá

Ranh giới phường Phú Bài

Trần Hoàn

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

 

- nt -

Trần Hoàn

Thái Vĩnh Chinh

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

 

- nt-

Thái Vĩnh Chinh

Ranh giới thị trấn Phú Đa (cầu Phú Thứ)

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

11

Trần Hoàn

Võ Trác

Thuận Hóa

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

 

- nt -

Thuận Hóa

Ngã ba nhà ông Hồ Vưu

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

 

- nt -

Ngã ba nhà ông Hồ Vưu

Ranh giới xã Thủy Tân

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

12

Vân Dương

Ranh giới phường Phú Bài

Võ Trác

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

13

Võ Trác

Ranh giới Thủy Châu

Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái)

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

 

- nt -

Trạm Bơm (nhà ông Nguyễn Thái)

Thuận Hóa

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

14

Võ Xuân Lâm

Thuận Hoá (nhà ông Cư)

Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13)

4A

1.720.000

980.000

636.000

361.000

 

- nt -

Hết Khu quy hoạch (thửa 246, tờ bản đồ số 13)

Trần Hoàn

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

15

Quang Trung

Thuận Hóa

Dương Thanh Bình

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

16

Các tuyến đường còn lại

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

V. PHƯỜNG THỦY CHÂU

Đơn vị tính: Đng/m2

TT

TÊN ĐƯỜNG PHỐ

ĐIM ĐU ĐƯỜNG PHỐ

ĐIỂM CUỐI ĐƯỜNG PHỐ

LOẠI ĐƯỜNG

MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT

Vị trí 1

Vị trí 2

Vị trí 3

Vị trí 4

I

Dương Khuê

Tân Trào

Lê Trọng Bật

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

2

Đỗ Nam

Ranh giới phường Phú Bài

Võ Trác

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

3

Đường tránh phía Tây Huế (Quốc lộ 1A phía Tây Huế)

Ranh giới phường Phú Bài

Ranh giới phường Thủy Phương

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

4

Hoàng Hữu Thường

Tân Trào

Vân Dương (nhà ông Sơn)

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

5

Lê Mai

Nguyễn Tất Thành

Võ Trác

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

6

Lê Thanh Nghị

Mai Xuân Thưởng

Trưng Nữ Vương

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

 

-nt -

Trưng Nữ Vương

Hồ Châu Sơn

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

7

Lê Trọng Bật

Sóng Hồng

Võ Trác

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

8

Nguyễn Thượng Phương

Nguyễn Tất Thành

Võ Trác

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

9

Nguyễn Tất Thành

Ranh giới phường Phú Bài

Ranh giới phường Thủy Phương

1C

5.670.000

3.232.000

2.098.000

1.191.000

10

Phạm Huy Thông

Võ Trác

Ranh giới phường Phú Bài

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

11

Sóng Hồng

Võ Trác

Ranh giới phường Phú Bài

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

12

Tân Trào

Ranh giới phường Phú Bài

Võ Trác

3B

2.510.000

1.431.000

929.000

527.000

13

Trịnh Cương

Võ Trác

Hoàng Hữu Thường

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

14

Trần Thanh Từ

Dương Khuê

Phạm Huy Thông

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

15

Trưng Nữ Vương

Ranh giới phường Phú Bài

Ranh giới phường Thủy Phương

4B

1.370.000

781.000

507.000

288.000

16

Vân Dương

Ranh giới phường Phú Bài

Võ Trác

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

17

Võ Trác

Nguyễn Tất Thành

Tân Trào

4C

1.280.000

730.000

474.000

269.000

 

- nt -

Tân Trào

Ranh giới phường Thủy Lương

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

18

Chánh Đông

Tỉnh lộ 3

Đường Thủy Lợi (Cuối thôn Chánh Đông)

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

19

Châu Sơn

Nguyễn Tất Thành

Nhà ông Duyên

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

 

- nt -

Nhà ông Duyên

Nhà ông Quân

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

20

Đại Giang

Đuồi Thủy Châu

Tỉnh lộ 3

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

21

Lợi Nông

Đuồi Thủy Châu

Tỉnh lộ 3

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

22

Mai Xuân Thưởng

Châu Sơn

Lê Thanh Nghị

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

23

Võ Khoa

Nguyễn Tất Thành

S nhà 5 Võ Khoa

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

 

- nt -

Số nhà 5 Võ Khoa

Võ Liêm (cầu Kênh)

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

24

Võ Liêm

Nguyễn Tất Thành

Số nhà 37 Võ Liêm (ngã tư)

5A

930.000

530.000

344.000

195.000

 

- nt -

S nhà 37 Võ Liêm (ngã tư)

Võ Liêm (cầu Kênh)

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

25

Các tuyến đường có đim đu Nguyễn Tất Thành - điểm cuối đến hết đường

Nguyễn Tất Thành

Hết đường

5B

700.000

399.000

259.000

147.000

26

Các tuyến đường còn lại

5C

570.000

325.000

211.000

120.000

Giá đất ở tại các phường thuộc thị xã Hương Thủy

 

PHỤ LỤC

GIÁ ĐẤT Ở TẠI THỊ TRẤN KHE TRE
(Ban hành kèm theo Công văn s 497/UBND-NĐ ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế)

Đơn vị tính: Đồng/m2

TT

TÊN ĐƯỜNG PHỐ

ĐIM ĐẦU ĐƯỜNG PHỐ

ĐIM CUI ĐƯỜNG PHỐ

LOẠI ĐƯỜNG

MỨC GIÁ THEO VỊ TRÍ ĐẤT

Vị trí 1

Vị trí 2

Vị trí 3

Vị trí 4

1

Khe Tre

Địa giới hành chính xã Hương Phú

Võ Hạp

2A

750.000

399.000

223.000

128.000

2

Khe Tre

Võ Hạp

Bế Văn Đàn

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

3

Khe Tre

Bế Văn Đàn

A Lơn

1B

1.100.000

615.000

336.000

186.000

4

Khe Tre

A Lơn

Bắc cầu Khe Tre

1A

1.250.000

691.000

382.000

206.000

5

Khe Tre

Nam cầu Khe Tre Km

Ngã ba Thượng Lộ

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

6

Khe Tre

Ngã 3 Thượng Lộ

Giáp ranh thị trấn - Hương Hòa

2A

750.000

399.000

223.000

128.000

7

Tả Trạch

Khe Tre

Giáp Bến xe

1A

1.250.000

691.000

382.000

206.000

8

Tả Trạch

Từ Bến xe

Đặng Hữu Khuê

1B

1.100.000

615.000

336.000

186.000

9

Tả Trạch

Đặng Hữu Khuê

Trần Hữu Trung

2A

750.000

399.000

223.000

128.000

10

Tả Trạch

Trần Hữu Trung

Giáp ranh thị trấn - Hương Lộc

2C

505.000

284.000

158.000

95.000

11

Nguyễn Thế Lịch

Khe Tre

Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ

1A

1.250.000

691.000

382.000

206.000

12

Nguyễn Thế Lịch

Ngã tư Ban quản lý rừng phòng hộ

Ngã 3 nhà ông Hán

1B

1.100.000

615.000

336.000

186.000

13

Nguyễn Thế Lịch

Ngã 3 nhà ông Hán

Phùng Đông

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

14

Trục đường số 1

Nguyễn Thế Lịch

Trung tâm bồi dưỡng chính trị Huyện

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

15

Trục đường số 2

Nguyễn Thế Lịch

A Lơn

1B

1.100.000

615.000

336.000

186.000

16

Trục đường số 2

A Lơn

Võ Hạp

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

17

Trục đường số 3

Phòng Tài chính

Đội Thi hành án huyện Nam Đông

2C

505.000

284.000

158.000

95.000

18

Đại Hóa

Khe Tre

Hết đất ông Sính

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

19

Đại Hóa

Ranh giới đất ông Sính

Phùng Đông

2A

750.000

399.000

223.000

128.000

20

Phùng Đông

Trục đường số 2 (nhà ông Trương Quang Minh)

Đại Hóa

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

21

Trần Văn Quang

Khe Tre

Trương Trọng Trân

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

22

Trần Văn Quang

Trương Trọng Trân

Xã Rai

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

23

Xã Rai

Khe Tre

Trần Văn Quang

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

24

Trương Trọng Trân

Khe Tre

Trần Văn Quang

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

25

Quỳnh Meo

Đường Khe Tre

Hết đường (nhà ông Nguyễn Huyên)

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

26

Ra Đàng

Đường Khe Tre

Quỳnh Meo

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

27

A Lơn

Khe Tre

Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ)

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

28

A Lơn

Ngã tư đường vào K4 (nhà ông Thọ)

Hết đưng

2C

505.000

284.000

158.000

95.000

29

Bế Văn Đàn

Đường Khe Tre

Võ Hạp

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

30

Trường Sơn Đông

Võ Hạp

Địa giới hành chính xã Hương Phú

2A

750.000

399.000

223.000

128.000

31

Trường Sơn Đông

Võ Hạp

Bế Văn Đàn

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

32

Võ Hạp

Khe Tre

Cu Leno

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

33

Tô Vĩnh Diện

Khe Tre

Trường Sơn Đông

1C

1.000.000

544.000

309.000

176.000

34

Đặng Hữu Khuê

Tả Trạch

Trần Hữu Trung

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

35

Đặng Hữu Khuê

Trần Hữu Trung

Giáp Hương Lộc

2C

505.000

284.000

158.000

95.000

36

Trần Hữu Trung

Tả Trạch

Giáp Hương Lộc

3B

455.000

243.000

138.000

63.000

37

Bùi Quốc Hưng

Giáp ranh thôn Phú Hòa, xã Hương Phú

Giáp ranh thôn Ka Tư, xã Hương Phú

3B

455.000

243.000

138.000

63.000

38

Trục đường số 4

Đường Khe Tre (Hạt quản lý đường bộ)

Trục đường số 2

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

39

Trục đường số 5

Ngã 3 nhà ông Hán

Đại Hóa

2B

580.000

327.000

179.000

95.000

40

Trục đường số 6

Đặng Hữu Khuê (Nhà ông Sinh)

Hết đường

3C

350.000

187.000

105.000

58.000

41

Trục đường số 7 (Tổ dân phố 1)

Nhà ông Lê Văn Thảo

Nhà ông Huỳnh Em

3C

350.000

187.000

105.000

58.000

Giá đất ở tại thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông